Characters remaining: 500/500
Translation

filling station

/'filiɳ'steiʃn/
Academic
Friendly

Từ "filling station" trong tiếng Anh có nghĩa "cột xăng" hoặc "chỗ bán xăng dầu cho ô tô". Đây nơi các phương tiện giao thông, như ô tô, xe máy, có thể dừng lại để nạp nhiên liệu.

Định nghĩa:
  • Filling station (danh từ): một địa điểm nơi cung cấp nhiên liệu, thường xăng hoặc dầu, cho ô tô các phương tiện khác.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "I need to stop at a filling station to refuel my car." (Tôi cần dừng lạimột cột xăng để đổ xăng cho xe của mình.)
  2. Câu mô tả:

    • "The filling station was busy with cars lining up to get gas." (Cột xăng thì đông đúc với nhiều xe xếp hàng để đổ xăng.)
Các biến thể của từ:
  • Gas station: Từ này thường được sử dụng ở Mỹ có nghĩa tương tự như "filling station".
  • Service station: Thường được sử dụng để chỉ những nơi không chỉ cung cấp xăng còn các dịch vụ khác như sửa chữa xe.
Từ gần giống:
  • Petrol station: Từ này thường được sử dụngAnh để chỉ nơi bán xăng (petrol).
  • Gasoline station: Cũng có nghĩa tương tự, tuy nhiên ít khi được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa:
  • Fuel station: Có thể dùng để chỉ bất kỳ nơi nào cung cấp nhiên liệu, không chỉ riêng xăng.
Idioms cụm động từ:
  • Fill up: Cụm động từ này có nghĩa "đổ đầy" nhiên liệu cho xe. dụ: "I need to fill up my tank before the long drive."
  • Run out of gas: Cụm từ này có nghĩa "hết xăng". dụ: "I ran out of gas on the highway."
Lưu ý:
  • một số nơi, người ta có thể gọi các trạm bán xăng "petrol station" hoặc "gas station", tùy thuộc vào khu vực địa .
  • Từ "filling station" có thể không phổ biến bằng "gas station", nhưng vẫn được sử dụng trong một số ngữ cảnh chính thức.
danh từ
  1. cột ét xăng, chỗ bán xăng dầu cho ô tô

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "filling station"